Cardino xin gửi tới bạn bảng thông số tham khảo, giúp bạn có thể lựa chọn size quần áo phù hợp với các bé từ 1 đến 14 tuổi
I: Size cho bé dưới 1 tuổi
SIZE | CHIỀU CAO | CÂN NẶNG |
0 – 3 | 52 | 3 – 5 Kg |
3 – 6 | 59 | 5,5 – 7 Kg |
6 – 9 | 66 | 6,5 – 9 Kg |
9 – 12 | 73 | 8,5 – 10 Kg |
12 – 18 | 80 | 9.5 – 12 Kg |
18 – 24 | 90 | 13 – 13,5 Kg |
36M | 100 | 13 – 16 Kg |
48M | 110 | 15 – 18 Kg |
II. Size cho bé 1 đến 14 tuổi
SIZE | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG |
80 | 80 | 8 – 10 Kg |
90 | 90 | 11 – 13 Kg |
100 | 100 | 14 – 16 Kg |
110 | 110 | 17 – 18 Kg |
120 | 120 | 19 – 20 Kg |
130 | 130 | 21 – 23 Kg |
140 | 140 | 24 – 27 Kg |
150 | 150 | 28 – 32 Kg |
III. Số đo trung bình cho các bé
TUỔI | SIZE | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG |
12 – 18 tháng | 80 | 80 – 90 | 8 – 10 Kg |
1 – 2 tuổi | 90 | 90 – 100 | 11 – 13 Kg |
3 – 4 tuổi | 100 | 100 – 110 | 14 – 16 Kg |
4 – 5 tuổi | 110 | 110 – 120 | 17 – 20 Kg |
5 – 7 tuổi | 120 | 120 – 125 | 19 – 20 Kg |
6 – 8 tuổi | 130 | 125 – 130 | 21 – 23 Kg |
7 – 9 tuổi | 140 | 130 – 140 | 24 – 27 Kg |
9 – 10 tuổi | 150 | 140 – 150 | 28 – 32 Kg |